--

giải vây

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải vây

+  

  • Raise a siege, raise the encirclement
  • Help out of danger, put out of harm's way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải vây"
Lượt xem: 697